SỰ TƯƠNG ĐỒNG CỦA NƯỚC ĐIỆN GIẢI ION KIỀM VỚI LÁ NGẢI CỨU BẠN CẦN BIẾT

Ngải cứu vừa là cây rau vừa là cây thuốc thường thấy trong vườn của nhiều gia đình ở Việt Nam với cách sử dụng đơn giản, hiệu quả mà chi phí thấp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về tác dụng của loại cây này cũng như sự tương đồng của loại cây này với nước điện giải ion kiềm. Hãy cùng AlkaViva tìm hiểu thêm về loài cây đặc biệt này nhé!

1. Đặc điểm của cây ngải cứu

Ngải cứu là cây trồng khá quen thuộc với người dân Việt Nam, nó xuất hiện trong nhiều bài thuốc cũng như món ăn hằng ngày. Ngải cứu có tên gọi khác là ngải diệp, thuốc cứu tuy nhiên tên gọi này phổ biến ở miền Nam hơn.

Cây ngải cứu có chiều cao từ 0.4 – 1m, trong lá có tinh dầu, cây phân bố chủ yếu ở châu Âu, châu Á, Bắc Phi, Alaska và Bắc Mỹ. Tuy nhiên, không phải khu vực nào cũng sử dụng cây ngải cứu, ở một số vùng cho rằng cây ngải cứu là cây cỏ xâm lấn, cần phải diệt trừ.

Ở Việt Nam, cây ngải cứu dại thường mọc nhiều ở tỉnh Lào Cai, Lai Châu, Yên Bái, Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Giang,… Đây chính là nguồn dược liệu được khai thác thường xuyên để sản xuất thuốc. Cây ngải cứu còn được trồng trong vườn của nhiều gia đình, thường được sử dụng tại chỗ trong nấu ăn hoặc điều trị một số bệnh lý đơn giản.

Cây ngải cứu thuộc họ cúc, thân thảo, chu kỳ sống lâu năm, lá cây mọc so le, mặt trên lá cây màu xanh đậm, mặt phía dưới có lông nhung màu trắng.

Cây ngải cứu thường được thu hoạch vào khoảng tháng 6 và bộ phận được sử dụng chủ yếu là lá, có thể trồng ngải cứu bằng cách giâm cành hoặc cây con mặc dù cây có ra hoa quả và cho hạt nhưng hạt không được sử dụng để gieo trồng. 

Cây ngải cứu được sử dụng trong các bài thuốc và món ăn của Việt Nam

2. Công dụng chữa bệnh của cây ngải cứu

Lá ngải cứu chứa tinh dầu, tính ấm được xem là bài thuốc hữu hiệu trong các trường hợp như sau:

a) Bài thuốc trị cảm cúm, ho, đau đầu

Nhờ vào lượng tinh dầu trong lá ngải cứu và tính ấm nên lá ngải cứu có công dụng tuyệt vời trong việc giải cảm. Cụ thể, lấy 300gram lá ngải cứu, 100gram lá khuynh diệp, 100gram lá bưởi nấu lên với 2 lít nước, cho sôi khoảng 20 phút thì đem xông trong 15 phút.

Ngoài ra, bạn còn có thể dùng 100gram ngải cứu, 50gram lá sả, 100gram tần dầy lá (húng chay), 100gram tía tô đem đun sôi với ½ lít nước và uống trong khi khát. Bài thuốc này nên dùng liên tục trong khoảng 5 ngày, có thể giúp chữa cảm, trị ho, giảm sổ mũi, nghẹt mũi, hoa mắt đau đầu, chóng mặt,…

b) Chữa chán ăn, cơ thể suy nhược

Lá ngải cứu còn có tác dụng bồi bổ cơ thể, chữa suy nhược giúp bạn ăn ngon, ngủ sâu, việc hấp thụ dinh dưỡng cũng trở nên hiệu quả hơn. Bạn có thể dùng khoảng 250gram ngải cứu kết hợp với 10gram đinh quy, 20gram câu kỷ tử, 1 con gà ác hoặc gà ri (khoảng 150gram), 2 quả lê,… cùng ½ lít nước, thêm các gia vị vừa ăn.

Sau đó, đun đến khi sôi rồi nhỏ lửa dần và hầm đến khi còn ít nước, khoảng 250ml nước. Bài thuốc này bạn nên chia thành 5 lần ăn trong ngày và liên tục trong khoảng 2 tuần để mang lại hiệu quả cao.

Ngải cứu còn giúp cải thiện sức khỏe

c) Cầm máu

Thói quen của ông bà xưa là khi đứt tay sẽ chạy ra vườn hái một vài lá ngải cứu vò nát đắp vào vết thương, sở dĩ làm được điều này là vì flavonoid – một loại polyphenol trong lá ngải cứu có tác dụng kháng viêm, cầm máu rất hiệu quả. Tuy nhiên, vì yếu tố vệ sinh, bạn nên rửa thật sạch lá ngải cứu trước khi áp dụng phương pháp này.

d) Trị mụn nhọt

Tương tự khả năng kháng viêm sát khuẩn trong việc cầm máu, lá ngải cứu giã nhuyễn đắp lên da cũng điều trị mụn nhọt rất hiệu quả. Giã nhuyễn và đắp lên da 20 phút mỗi ngày sẽ phát huy công dụng. Tuy nhiên vẫn phải đảm bảo yếu tố vệ sinh trong phương pháp này. Ngoài trị mụn, việc dùng mặt nạ ngải cứu còn giúp trắng da, trị mẩn ngứa.

e) Trị rôm sảy trên da trẻ em

Hiện tượng ngứa ngáy, rôm sảy ở trẻ em cũng có thể dứt điểm nếu bạn giã nát lá ngải cứu vắt lấy nước rồi pha với nước tắm cho trẻ giúp giảm bớt triệu chứng này nhờ vào khả năng sát khuẩn của lá ngải cứu.

f) Giảm đau

Các chứng phong thấp, đau lưng, đau đầu cũng được cải thiện khi sử dụng các món ăn chế biến từ cây ngải cứu, nhờ vào các axit amin có lợi bên trong lá ngải cứu, các quá trình chuyển hoá, trao đổi chất sẽ diễn ra trôi chảy, giảm triệu chứng đau nhức hằng ngày. Bạn có thể luộc, nấu canh hay xào phần thân và lá giống cây này.

Ngải cứu còn giúp cải thiện tình trạng đau nhức

g) Trị đau buốt nhức khớp xương, thần kinh toạ

Để chữa các vấn đề đau nhức xương, bạn có thể dùng khoảng 300gram ngải cứu giã nát, cho thêm khoảng 2 muỗng mật ong rồi vắt lấy nước để uống. Dùng nước này uống trong 2 bữa trưa và chiều, dùng liên tục trong khoảng 2 tuần.

h) An thai

Ăn ngải cứu hoàn toàn lành tính, an toàn đối với các bà mẹ mang thai, không gây kích thích tử cung, không gây nguy cơ sảy thai. Hơn nữa, lá này còn có tác dụng chữa chứng ra máu, đau bụng cho thai phụ. Bạn có thể dùng cách như sau, lấy khoảng 16gram lá ngải cứu, 16gram lá tía tô cùng với 600ml nước sắc cho đến khi còn khoảng 100ml. Bạn uống nước này từ 3 – 4 lần trong ngày sẽ giúp an thai và khoẻ mạnh cho thai phụ.

i) Kích thích ăn ngon

Trong lá ngải cứu có andenin và cholin cấu thành nên vitamin B có tác dụng tích cực trong chuyển hoá các chất, kích thích ăn ngon, giảm tình trạng biếng ăn, thấp còi ở trẻ và giúp ngon miệng ở người cao tuổi.

j) Điều hoà kinh nguyệt

Lá ngải cứu còn giúp chu kỳ kinh nguyệt đối với nữ giới trở nên suôn sẻ hơn, các triệu chứng đau bụng, kinh nguyệt không đều sẽ giảm rõ rệt nếu dùng lá ngải cứu hãm trong nước và uống như trà mỗi ngày trong một tuần trước kỳ kinh nguyệt. Điều hoà kinh nguyệt là tính năng nổi bật của cây ngải cứu hoặc có thể chế biến các món ăn như canh ngải cứu thịt nạc, lá ngải cứu xào,… để dễ sử dụng, giảm mùi hăng.

Cách dùng cụ thể như sau, trước khi hành kinh khoảng một tuần, bạn nên dùng ngải cứu khoảng 6-12gram hãm với nước sôi thành trà hoặc sắc thành nước để uống. Nước sắc nên uống 3 lần/ngày, uống dưới dạng bột từ 5-10gram hoặc uống dưới dạng cao đặc thì nên dùng 1-4gram.

Trong trường hợp nếu kinh nguyệt không đều, thường xuyên bị rối loạn thì bạn nên dùng ngải cứu khô (100gram) sắc với nước (200ml) để cô đọng chỉ còn khoảng 100ml. Bạn có thể thêm đường cho dễ uống và dùng 2 lần/ngày. Tăng đôi liều lượng để giảm nhanh đau bụng kinh nguyệt, sau 1 đến 2 ngày thì dùng liều lượng ít đi.

k) Bổ máu và giúp lưu thông máu

Với công dụng này, bạn nên chế biến thành món trứng rán ngải cứu. Bạn có thể cắt nhỏ ngải cứu đánh tan với một quả trứng và rán lên ăn với cơm, các đặc tính tốt của ngải cứu và trứng như giàu protein, andenin, cholin,… sẽ giúp khí huyết lưu thông, tăng cường hệ miễn dịch. 

Ngoài ra, bạn có thể dùng ngải cứu để chế biến món ăn như món trứng rán ngải cứu bổ sung vào thực đơn ăn để tăng cường lưu thông máu lên não.

l) Giảm mỡ bụng

Không chỉ chế biến thành các món ăn, bạn có thể dùng một bó ngải cứu to rang với 1kg muối cho đến khi dậy mùi, cho vào túi nhỏ và dùng chườm lên bụng mỗi ngày khoảng 2 lần sẽ có tác dụng đánh tan mỡ thừa, mềm cơ bụng, giữ ấm, ngăn ngừa táo bón, bệnh phụ khoa hoặc đau lưng do mang thai,… Kiên trì thực hiện để mang lại kết quả tốt nhất.

Ngải cứu còn dùng để đắp bụng đốt cháy mỡ thừa

m) Sơ cứu vết thương, giúp cầm máu

Từ lâu, trong kinh nghiệm dân gian, lá ngải cứu đã được biết đến với công dụng này. Vì vậy, trong trường hợp bị thương, mất máu, người ta có thể giã nát lá ngải cứu tươi cùng với ⅓ thìa cà phê muối rồi đắp lên vết thương để cầm máu và giảm đau nhức.

3. 3 điều cần lưu ý khi dùng cây ngải cứu chữa bệnh

Tuy cây ngải cứu có rất nhiều công dụng trong việc chữa bệnh cũng như bồi bổ sức khoẻ nhưng về cơ bản nó vẫn là một vị thuốc. Vì vậy, bạn không nên lạm dụng hoặc tuỳ ý kết hợp ngải cứu với các nguyên liệu lạ, chưa được kiểm chứng. Dưới đây là 3 lưu ý trong cách dùng cây ngải cứu để bồi bổ hoặc chữa bệnh.

a) Không nên uống ngải cứu và nghệ mà không có sự chỉ định cụ thể

Trong Đông y, ngải cứu được dùng như một loại thuốc trừ hàn, làm ấm khí huyết, điều kinh, an thai. Thận trọng khi kết hợp ngải cứu với các thuốc có hoạt tính huyết, phá ứ cao hoặc đang.

Nghệ là một loại thuốc hoạt huyết dùng để phá huyết tích, sinh cơ. Khi phối hợp 2 vị thuốc này, cần lưu ý và thận trọng đúng chỉ định và liều lượng.

b) Những người không nên dùng ngải cứu

Tuy có tác dụng tốt cho cơ thể nhưng vì chứa một số hoạt chất có đặc tính dược lý cao nên nếu bạn thuộc 1 trong 3 đối tượng sau không tự ý dùng ngải cứu bồi bổ hoặc chữa bệnh nếu chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ:

  • Người bị viêm gan, xơ gan nặng: Tinh dầu trong cây ngải cứu có tác dụng tuyệt vời trong việc chữa bệnh nhưng đồng thời cũng khá độc với người suy gan nặng. 
  • Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu: Tuy có khả năng an thai nhưng để an toàn nhất cho thai nhi thì trong tam cá nguyệt thứ 1, phụ nữ mang thai nên tránh tất cả các loại dược liệu – trong đó có ngải cứu. Từ tháng thứ 4 trở đi, khi thai kỳ đã ổn định, mẹ bầu mới có thể bắt đầu bồi bổ bằng ngải cứu theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Người rối loạn đường ruột cấp tính: Không nên sử dụng ngải cứu trong giai đoạn này vì có thể sẽ ảnh hưởng đến tình trạng rối loạn hấp thu.
Ngải cứu có thể không phải dành cho bạn

c) Ngải cứu không phải là thực phẩm có thể dùng hằng ngày

Ngải cứu là thuốc, có tính dược cao nên cũng kèm theo tác dụng phụ. Bên cạnh đó, lạm dụng ngải cứu rất dễ bị ngộ độc chất Alpha – thujone. Có thể bạn chưa biết nhưng hợp chất này sẽ kích thích não bộ quá mức.

Ở phương Tây, ứng dụng ban đầu của ngải cứu là để làm rượu Absinthe hay còn được gọi là rượu ngải cứu. Đây là một loại rượu rất phổ biến vào thế kỷ 19, có khả năng gây ảo giác đối với người sử dụng. Tuy nhiên, với những phát hiện sau này, uống rượu ngải cứu quá liều gây ra hiện tượng co giật, thậm chí tử vong. Vì vậy, ngải cứu đã bị cấm trong một thời gian dài tại Hoa Kỳ.

Ở phương Đông, ngải cứu luôn được biết đến như một loại “thần dược” tự nhiên, được tin dùng rộng rãi từ xưa đến nay. Tuy nhiên, các chuyên gia đều khuyên không nên lạm dụng vị thuốc này. Nếu không có bệnh thì không nên dùng ngải cứu như một món ăn thường ngày, không uống trà ngải cứu thay cho nước trà hoặc nước uống thông thường. Nếu tẩm bổ bằng ngải cứu cũng chỉ nên ăn 1-2 lần trong tuần, không ăn liên tục trong thời gian dài để tránh tích tụ các chất có hại cho cơ thể.

Không nên sử dụng ngải cứu hàng ngày

4. Sự tương đồng của nước điện giải ion kiềm với lá ngải cứu

Nước điện giải ion kiềm là chỉ chung các loại nước (nhiều loại, có thể từ 5 – 7 loại khác nhau) được tạo ra từ máy lọc nước điện giải. Máy lọc nước điện giải có tên tiếng Anh là Alkaline Water Ionizer, còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau như máy lọc nước ion kiềm, máy tạo nước hydro, máy lọc nước hydrogen,…

Ngoài tạo ra nguồn nước uống ion kiềm tốt cho sức khoẻ giàu chất chống oxy hoá mạnh là hydro thì máy điện giải còn tạo ra loại nước axit mạnh (mức pH khoảng 2.5 – 3.0) có tác dụng khử khuẩn, sát khuẩn và cầm máu. Nước ion axit mạnh được tạo ra từ cực dương của máy điện giải, khi ngửi có mùi giống mùi ở bệnh viện (thực chất là mùi dùng để khử khuẩn, sát trùng vết thương).

Sự tương đồng của lá ngải cứu và nước điện giải ion kiềm sẽ được thể hiện qua những công dụng như sau:

  • Chức năng cầm máu, sát khuẩn: Giống như tác dụng của lá ngải cứu, chức năng cầm máu, sát khuẩn của lá ngải cứu đều được tái hiện ở nước ion axit từ máy điện giải. Nếu như giã nhuyễn lá ngải cứu để cầm máu thì nước ion axit mạnh (pH khoảng 3.0) xịt trực tiếp rửa vết thương, vết trầy xước nhẹ sẽ có tác dụng tương tự. Còn nếu dùng lá ngải cứu để trị mụn nhọt thì có thể dùng nước ion axit yếu (với pH khoảng 5.5 – 6.0) để khử khuẩn, sát trùng nhẹ trên da giúp giảm sưng đỏ, cải thiện tình trạng mụn đồng thời cân bằng axit đối với môi trường axit – kiềm trên da.
  • Chức năng tăng cường sức đề kháng: Trong nước điện giải ion kiềm dùng để uống có chứa các vi khoáng có lợi cho quá trình trao đổi chất, thanh lọc tế bào giúp tăng cường sức đề kháng bảo vệ cơ thể. Do đó, nên uống nước ion kiềm mỗi ngày để tăng cường và bảo vệ sức khoẻ. Ngoài ra, nước ion kiềm còn có công dụng trung hoà lượng axit dư thừa, căn nguyên của những chứng bệnh mãn tính nguy hiểm như ung thư, tim mạch, tiểu đường, gout,… Khả năng làm chậm quá trình oxy hoá nhờ vào các hydrogen giải phóng trong quá trình điện phân nước.
Sự tương đồng của ngải cứu và nước ion kiềm

Thông qua bài viết này, hy vọng sẽ giúp bạn biết công dụng, có cái nhìn thực sự khách quan về tác dụng của cây ngải cứu, cách dùng hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày để chữa bệnh, bồi bổ cơ thể. Bên cạnh đó, cũng như sự tương đồng của cây ngải cứu và nước ion kiềm để bạn có thể sử dụng đúng cách, hiệu quả hơn cho sức khoẻ gia đình và người thân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng